Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-hearted




half-hearted
['hɑ:f'hɑ:tid]
tính từ
không thật tâm
không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng
không hăng hái, thiếu can đảm

[half-hearted]
saying && slang
using half your ability, not giving enough effort
He made a half-hearted attempt to find our luggage: one phone call.


/'hɑ:f'hɑ:tid/

tính từ
không thật tâm
không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng
không hăng hái, thiếu can đảm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "half-hearted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.