Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-line




half-line
['hɑ:flain]
danh từ
nửa đường thẳng



giá trị. nửa đường thẳng, nửa tia

/'hɑ:flaif/

danh từ
nửa đường thẳng

Related search result for "half-line"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.