Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-mast




half-mast
['hɑ:f'mɑ:st]
danh từ
vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang)
flags at half-mast
cờ rũ
ngoại động từ
treo rũ (cờ)


/'hɑ:f'mɑ:st/

danh từ
vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang)

ngoại động từ
treo rũ (cờ)

Related search result for "half-mast"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.