Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-timer




half-timer
['hɑ:f'taimə]
danh từ
người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc nửa ngày, công nhân chỉ có làm việc nửa tuần
học sinh đi học một buổi, đi làm kiếm tiền một buổi


/'hɑ:f'taimə/

danh từ
người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc nửa ngày, công nhân chỉ có làm việc nửa tuần
học sinh đi học một buổi, đi làm kiếm tiền một buổi

Related search result for "half-timer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.