Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
halieutic




halieutic
[,hæli'ju:tik]
tính từ
(thuộc) sự câu cá; (thuộc) sự đánh cá


/,hæli'ju:tik/

tính từ
(thuộc) sự câu cá; (thuộc) sự đánh cá

Related search result for "halieutic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.