Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hall


[hall]
danh từ giống đực
đại sảnh
Halle d'un hôtel
đại sảnh khách sạn
hall d'exposition
nhà hát ca nhạc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.