Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hallali


[hallali]
danh từ giống đực
(săn bắn) tiếng reo chặn được thú săn; hiệu kèn chặn được thú săn
(nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại, sự suy sụp
Sonner l'hallali
rung tiếng chuông báo tử


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.