Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hallow




hallow
['hælou]
ngoại động từ
thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng
hallowed ground
đất thánh


/hə'lou /

động từ
(như) halloo[hæ'lou]

ngoại động từ
thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng
hallowed ground đất thánh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hallow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.