Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hallstattien


[hallstattien]
tính từ
(khảo cổ học) (thuộc) thời kì hanstat, (thuộc) sơ kì đồ sắt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.