Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hallucinate




hallucinate
[hə'lu:sineit]
ngoại động từ
gợi ảo giác


/hə'lu:sineit/

ngoại động từ
gợi ảo giác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.