Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
halluciné


[halluciné]
tính từ
có ảo giác
(thân mật) kinh ngạc
Air hallucinné
vẻ kinh ngạc
danh từ
ngÆ°á»i bị ảo giác



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.