Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
halo





halo
['heilou]
danh từ, số nhiều halos, haloes
quầng (mặt trăng, mặt trời...)
vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)
vòng sáng
(nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)
ngoại động từ
bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh


/'heilo/

danh từ, số nhiều halos, haloes
quầng (mặt trăng, mặt trời...)
vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)
vòng sáng
(nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)

ngoại động từ
bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "halo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.