Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
halophile


[halophile]
danh từ
(thực vật học) cây ưa mặn
tính từ
(thực vật học) ưa mặn; ở đất mặn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.