Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
halte


[halte]
danh từ giống cái
sự dừng lại, nơi dừng lại
La halte fixée
nơi dừng lại đã định sẵn
phản nghĩa Marche. Continuation, reprise
halte ! halte-là !
đứng lại! (tiếng hô)
thôi đủ rồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.