 | [halètement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự thở hổn hển; tiếng thở hổn hển |
| |  | Halètement d'un chien |
| | tiếng thở hổn hển của con chó |
| |  | sự phì phò; tiếng phì phò |
| |  | Halètement d'une locomotive |
| | tiếng phì phò cá»§a đầu máy xe lá»a |