Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ham


se passionner pour; prendre un vif intérêt à; être avide de
Ham học tập
se passionner pour l'étude
Ham thể thao
prendre un vif intérêt au sport
Ham hiểu biết
être avide de connaître



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.