Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hammam




hammam
['hæmæm]
danh từ
sự tắm hơi (tắm bằng hơi nóng)
nhà tắm hơi


/'hæmæm/

danh từ
sự tắm hơi (tắm bằng hơi nóng)
nhà tắm hơi

Related search result for "hammam"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.