Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hamshackle




hamshackle
['hæm∫ækl]
ngoại động từ
buộc (ngựa...) bằng dây thừng nối đầu với chân trước


/'hæmʃækl/

ngoại động từ
buộc (ngựa...) bằng dây thừng nối đầu với chân trước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.