Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handcart




handcart
['hændkɑ:t]
danh từ
xe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng tay
xe ba gác


/'hændkɑ:t/

danh từ
xe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng tay
xe ba gác

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.