Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hang



noun
den; cave; hole; burrow
hang chuột mouse-hole
hang hùm the tiger's den
vào hang hùm bắt cọp to beard the lion in his den

[hang]
danh từ
den; cave; hole; burrow
hang chuột
mouse-hole
hang hùm
the tiger's den
vào hang hùm bắt cọp
to beard the lion in his den



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.