|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hang
noun den; cave; hole; burrow hang chuột mouse-hole hang hùm the tiger's den vào hang hùm bắt cọp to beard the lion in his den
| [hang] | | danh từ | | | den; cave; hole; burrow | | | hang chuột | | mouse-hole | | | hang hùm | | the tiger's den | | | vào hang hùm bắt cọp | | | to beard the lion in his den |
|
|
|
|