|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hang
| caverne; grotte | | | Người ở hang | | habitant des cavernes | | | Hang tiền sử | | grottes préhistoriques | | | antre; tanière; terrier; gîte; trou; repaire | | | Hang sư tử | | antre d'un lion | | | Hang cáo | | terrrier d'un renard; renardière | | | Hang thỏ | | gîte d'un lièvre | | | Hang chuột | | trou de souris | | | Hang rắn | | repaire d'un serpent | | | người ở hang | | | troglodyte | | | nhà ở hang | | | habitations troglodytiques | | | ưa ở hang | | | troglophile | | | hang cùng ngõ hẻm | | | fin fond |
|
|
|
|