Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hangar


[hangar]
danh từ giống đực
lán hàng, nhà kho
nhà để máy bay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.