danh từ sự treo sự treo cổ ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống !hanging committee ban xét duyệt tranh triển lãm
tính từ treo hanging bridge cầu treo đáng treo cổ, đáng chết treo a hanging look bộ mặt đáng chết treo a hanging matter một tội ác có thể bị kết án tro cổ