Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hao


diminuer; s'épuiser; se consumer
Đồ dự trữ đã hao đi
les réserves ont diminué
Dầu hao
l'huile s'est épuisée
Sức khoẻ anh ấy đã hao đi
sa santée s'est consummée
(thân mật) coûter
Hút thuốc lá hao lắm
fumer du tabac, ça coûte cher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.