|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hao
| diminuer; s'épuiser; se consumer | | | Đồ dự trữ đã hao đi | | les réserves ont diminué | | | Dầu hao | | l'huile s'est épuisée | | | Sức khoẻ anh ấy đã hao đi | | sa santée s'est consummée | | | (thân mật) coûter | | | Hút thuốc lá hao lắm | | fumer du tabac, ça coûte cher |
|
|
|
|