Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haphazard




haphazard
[hæp'hæzəd]
tính từ
bừa bãi, lung tung


/'hæp'hæzəd/

danh từ
sự may rủi, sự ngẫu nhiên, sự tình cờ
at (by) haphazard ngẫu nhiên, tình cờ

tính từ & phó từ
may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "haphazard"
  • Words contain "haphazard" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hú họa ấm ớ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.