Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hara-kiri


[hara-kiri]
danh từ giống đực
sự mổ bụng tự sát (theo kiểu người Nhật)
Faire hara-kiri
tự tử, hi sinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.