Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harbor





harbor
['hɑ:bə]
Cách viết khác:
harbour
['hɑ:bə]
như harbour


/'hɑ:bə/

danh từ & động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) habour

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "harbor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.