Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harbourage




harbourage
['hɑ:bəridʒ]
danh từ
chỗ ẩn náu, chỗ trú


/'hɑ:bəridʤ/

danh từ
chỗ ẩn náu, chỗ trú

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.