Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard-handed




hard-handed
['hɑ:d'hændid]
tính từ
có tay bị chai
khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc


/'hɑ:d'greind/

tính từ
có tay bị chai
khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc

tính từ
thiết thực; không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng đầu, cứng cổ

Related search result for "hard-handed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.