Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard-mouthed




hard-mouthed
['hɑ:d'mauðd]
tính từ
khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa)
(nghĩa bóng) bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế


/'hɑ:d'mauðd/

tính từ
khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa)
(nghĩa bóng) bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế

Related search result for "hard-mouthed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.