Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hardbitten




hardbitten
['hɑ:d'bitn]
tính từ
(nói về người) trở nên cứng cỏi, dày dạn


/'hɑ:d'bitn/

tính từ
cắn dai, không chịu nhả (chó)
ngoan cường, bền bỉ dai dẳng; ngoan cố

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.