Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
harder


[harder]
ngoại động từ
(săn bắn) buộc (chó) thành cụm (bốn hoặc sáu con)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.