Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hardwood




hardwood
['hɑ:dwud]
danh từ
gỗ cứng
gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...)


/'hɑ:dwud/

danh từ
gỗ cứng
gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...)

Related search result for "hardwood"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.