Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hardy




hardy
['hɑ:di]
tính từ
khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây)
táo bạo, gan dạ, dũng cảm
danh từ
(kỹ thuật) cái đục thợ rèn


/'hɑ:di/

tính từ
khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây)
táo bạo, gan dạ, dũng cảm

danh từ
(kỹ thuật) cái đục thợ rèn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hardy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.