Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haricot





haricot
['hærikou]
danh từ
món ragu (cừu...)
(như) haricot bean


/'hærikou/

danh từ
món ragu (cừu...)
(như) haricot_bean

Related search result for "haricot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.