 | [haricot] |
 | danh từ giống đực |
| |  | đậu, đỗ |
| |  | Planter des haricots |
| | trồng đậu |
| |  | Haricot blanc |
| | đậu trắng |
| |  | đầu mặt |
| |  | (y học) khay hình hạt đậu |
| |  | c'est la fin des haricots |
| |  | (thông tục) thế là hết! thế là xong! |
| |  | courir sur le haricot |
| |  | quấy rầy, làm phiền |
| |  | des haricots! |
| |  | (thông tục) có cóc khô ấy |
| |  | table haricot |
| |  | (sử học) bàn hình hạt đậu |
| |  | travailler pour des haricots |
| |  | làm việc công không (chẳng được lợi ích gì) |