Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harlequin




harlequin
['hɑ:likwin]
danh từ
vai hề (trong các vở tuồng câm)
(động vật học) vịt aclơkin (lông sặc sỡ nhiều màu) ((cũng) harlequin duck)


/'hɑ:likwin/

danh từ
vai hề (trong các vở tuồng câm)
(động vật học) vịt aclơkin (lông sặc sỡ nhiều màu) ((cũng) harlequin duck)

Related search result for "harlequin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.