Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
harmattan


[harmattan]
danh từ giống đực
gió hacmatan (gió hanh nóng ở Tây Phi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.