Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harmlessness




harmlessness
['hɑ:mlisnis]
danh từ
tính vô hại, tính không độc
tính ngây thơ vô tội; sự không làm hại ai


/'hɑ:mlisnis/

danh từ
tính vô hại, tính không độc
tính ngây thơ vô tội; sự không làm hại ai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.