Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harmonize




harmonize
['hɑ:mənaiz]
Cách viết khác:
harmonise
['hɑ:mənaiz]
ngoại động từ
làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp
(âm nhạc) phối hoà âm
nội động từ ((thường) + with)
hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau


/'hɑ:mənaiz/ (harmonise) /'hɑ:mənaiz/

ngoại động từ
làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp
(âm nhạc) phối hoà âm

nội động từ ((thường) with)
hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "harmonize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.