Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harridan




harridan
['hæridən]
danh từ
bà già độc ác cay nghiệt
bà già hom hem hốc hác


/'hæridən/

danh từ
bà già độc ác cay nghiệt
bà già hom hem hốc hác

Related search result for "harridan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.