Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harry




harry
['hæri]
ngoại động từ
phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy
cướp bóc, tàn phá


/'hæri/

ngoại động từ
phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy
cướp bóc, tàn phá

Related search result for "harry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.