Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hart




hart
[hɑ:t]
danh từ
(động vật học) hươu đực (từ 5 tuổi trở lên)


/hɑ:t/

danh từ
(động vật học) hươu đực (từ 5 tuổi trở lên)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hart"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.