Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hartal




hartal
['hɑ:tɑ:l]
danh từ
sự đóng cửa hiệu (để tỏ thái độ phản đối, hoặc tỏ rõ sự đau buồn)


/hɑ:tɑ:l/

danh từ
sự đóng cửa hiệu (để tỏ thái độ chính trị, hay để tỏ sự đau buồn)

Related search result for "hartal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.