Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hartshorn




hartshorn
['hɑ:tshɔ:n]
danh từ
sừng hươu
(hoá học) dung dịch amoniac ((cũng) spirit of hartshorn)


/'hɑ:tshɔ:n/

danh từ
sừng hươu
(hoá học) dung dịch amoniac ((cũng) spirit of hartshorn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.