Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harvester





harvester
['hɑ:vistə]
danh từ
người gặt
(nông nghiệp) máy gặt
(động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvest-bug)


/'hɑ:vistə/

danh từ
người gặt
(nông nghiệp) máy gặt
(động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvest-bug)

Related search result for "harvester"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.