Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hasarder


[hasarder]
ngoại động từ
(văn học) liều
Hasarder sa vie
liều mạng
thử liều; phát biểu liều;
Hasarder une démarche
thử liều một cuộc vận đồng
Hasarder une opinion
phát biểu liều một ý kiến
qui ne hasarde rien n'a rien
không có gan làm thì chẳng được gì


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.