 | [hasarder] |
 | ngoại động từ |
| |  | (văn học) liều |
| |  | Hasarder sa vie |
| | liều mạng |
| |  | thử liều; phát biểu liều; |
| |  | Hasarder une démarche |
| | thử liều một cuộc vận đồng |
| |  | Hasarder une opinion |
| | phát biểu liều một ý kiến |
| |  | qui ne hasarde rien n'a rien |
| |  | không có gan làm thì chẳng được gì |