Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hatchery




hatchery
['hæt∫əri]
danh từ
nơi ấp trứng (gà)
nơi ương trứng (cá)


/'hætʃəri/

danh từ
nơi ấp trứng (gà)
nơi ương trứng (cá)

Related search result for "hatchery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.