Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hauberk




hauberk
['hɔ:bə:k]
danh từ
(sử học) áo giáp dài (thời Trung cổ)


/'hɔ:bə:k/

danh từ
(sử học) áo giáp dài (thời Trung cổ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.