Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haulage




haulage
['hɔ:lidʒ]
danh từ
sự kéo
(ngành mỏ) sự đẩy gòong
sự chuyên chở hàng bằng xe vận tải; cước phí chuyên chở


/'hɔ:lidʤ/

danh từ
sự kéo
(ngành mỏ) sự đẩy gồng
sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); cước phí chuyên chở

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    draw haul
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.